Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 15-09-2019 - Cập nhật lúc 03:02 04/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 15-09-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 03:02 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giảm giá.

Ngày 15-09-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 28,710 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Nam Á 28,904 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Ngân hàng Đông Á (DAB) 28,710 28,820 29,240
SeABank (SeABank) 28,654 28,654 28,904
Techcombank (Techcombank) 28,345 28,647 29,249
VPBank (VPBank) 28,602 28,822 29,281
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 28,460 28,718 29,180
Sacombank (Sacombank) 28,701 28,801 29,011

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 833,000 853,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 03:02 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021